Có 1 kết quả:
民工 mín gōng ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) migrant worker
(2) temporary worker enlisted on a public project
(2) temporary worker enlisted on a public project
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0